currency-names.VES sang Peso Philippines

Đổi tiền VES sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
1.565,64 php

Bs.1,000 VES = ₱1,566 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Philippines
1 VES1.56564 PHP
5 VES7.82820 PHP
10 VES15.65640 PHP
20 VES31.31280 PHP
50 VES78.28200 PHP
100 VES156.56400 PHP
250 VES391.41000 PHP
500 VES782.82000 PHP
1000 VES1,565.64000 PHP
2000 VES3,131.28000 PHP
5000 VES7,828.20000 PHP
10000 VES15,656.40000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / currency.VES
1 PHP0.63872 VES
5 PHP3.19358 VES
10 PHP6.38716 VES
20 PHP12.77432 VES
50 PHP31.93580 VES
100 PHP63.87160 VES
250 PHP159.67900 VES
500 PHP319.35800 VES
1000 PHP638.71600 VES
2000 PHP1,277.43200 VES
5000 PHP3,193.58000 VES
10000 PHP6,387.16000 VES