Hryvnia Ukraina sang Peso Argentina

Đổi tiền UAH sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
22.076,50 ars

1,000 UAH = 22,08 ARS

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Argentina
1 UAH22.07650 ARS
5 UAH110.38250 ARS
10 UAH220.76500 ARS
20 UAH441.53000 ARS
50 UAH1,103.82500 ARS
100 UAH2,207.65000 ARS
250 UAH5,519.12500 ARS
500 UAH11,038.25000 ARS
1000 UAH22,076.50000 ARS
2000 UAH44,153.00000 ARS
5000 UAH110,382.50000 ARS
10000 UAH220,765.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Hryvnia Ukraina
1 ARS0.04530 UAH
5 ARS0.22649 UAH
10 ARS0.45297 UAH
20 ARS0.90594 UAH
50 ARS2.26485 UAH
100 ARS4.52970 UAH
250 ARS11.32425 UAH
500 ARS22.64850 UAH
1000 ARS45.29700 UAH
2000 ARS90.59400 UAH
5000 ARS226.48500 UAH
10000 ARS452.97000 UAH