Shilling Tanzania sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền TZS sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
12,58 try

tzs1,000 TZS = TL0,01258 TRY

Mid-market exchange rate at 05:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 TZS0.01258 TRY
5 TZS0.06292 TRY
10 TZS0.12583 TRY
20 TZS0.25166 TRY
50 TZS0.62915 TRY
100 TZS1.25830 TRY
250 TZS3.14575 TRY
500 TZS6.29150 TRY
1000 TZS12.58300 TRY
2000 TZS25.16600 TRY
5000 TZS62.91500 TRY
10000 TZS125.83000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Shilling Tanzania
1 TRY79.47230 TZS
5 TRY397.36150 TZS
10 TRY794.72300 TZS
20 TRY1,589.44600 TZS
50 TRY3,973.61500 TZS
100 TRY7,947.23000 TZS
250 TRY19,868.07500 TZS
500 TRY39,736.15000 TZS
1000 TRY79,472.30000 TZS
2000 TRY158,944.60000 TZS
5000 TRY397,361.50000 TZS
10000 TRY794,723.00000 TZS