Shilling Tanzania sang Pataca Macau

Đổi tiền TZS sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
3,12 mop

tzs1,000 TZS = MOP$0,003117 MOP

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Pataca Macau
1 TZS0.00312 MOP
5 TZS0.01559 MOP
10 TZS0.03117 MOP
20 TZS0.06234 MOP
50 TZS0.15586 MOP
100 TZS0.31172 MOP
250 TZS0.77931 MOP
500 TZS1.55861 MOP
1000 TZS3.11722 MOP
2000 TZS6.23444 MOP
5000 TZS15.58610 MOP
10000 TZS31.17220 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Shilling Tanzania
1 MOP320.79900 TZS
5 MOP1,603.99500 TZS
10 MOP3,207.99000 TZS
20 MOP6,415.98000 TZS
50 MOP16,039.95000 TZS
100 MOP32,079.90000 TZS
250 MOP80,199.75000 TZS
500 MOP160,399.50000 TZS
1000 MOP320,799.00000 TZS
2000 MOP641,598.00000 TZS
5000 MOP1,603,995.00000 TZS
10000 MOP3,207,990.00000 TZS