Baht Thái sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền THB sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
101,76 sar

1,000 THB = 0,1018 SAR

Mid-market exchange rate at 08:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Riyal Ả Rập Xê Út
1 THB0.10176 SAR
5 THB0.50880 SAR
10 THB1.01760 SAR
20 THB2.03520 SAR
50 THB5.08800 SAR
100 THB10.17600 SAR
250 THB25.44000 SAR
500 THB50.88000 SAR
1000 THB101.76000 SAR
2000 THB203.52000 SAR
5000 THB508.80000 SAR
10000 THB1,017.60000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Baht Thái
1 SAR9.82700 THB
5 SAR49.13500 THB
10 SAR98.27000 THB
20 SAR196.54000 THB
50 SAR491.35000 THB
100 SAR982.70000 THB
250 SAR2,456.75000 THB
500 SAR4,913.50000 THB
1000 SAR9,827.00000 THB
2000 SAR19,654.00000 THB
5000 SAR49,135.00000 THB
10000 SAR98,270.00000 THB