Đô-la Suriname sang Peso Colombia

Đổi tiền SRD sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
114.997 cop

1,000 SRD = 115,0 COP

Mid-market exchange rate at 06:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Peso Colombia
1 SRD114.99700 COP
5 SRD574.98500 COP
10 SRD1,149.97000 COP
20 SRD2,299.94000 COP
50 SRD5,749.85000 COP
100 SRD11,499.70000 COP
250 SRD28,749.25000 COP
500 SRD57,498.50000 COP
1000 SRD114,997.00000 COP
2000 SRD229,994.00000 COP
5000 SRD574,985.00000 COP
10000 SRD1,149,970.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Suriname
1 COP0.00870 SRD
5 COP0.04348 SRD
10 COP0.08696 SRD
20 COP0.17392 SRD
50 COP0.43480 SRD
100 COP0.86959 SRD
250 COP2.17398 SRD
500 COP4.34795 SRD
1000 COP8.69590 SRD
2000 COP17.39180 SRD
5000 COP43.47950 SRD
10000 COP86.95900 SRD