Riyal Ả Rập Xê Út sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền SAR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
625,56 top

SR1,000 SAR = T$0,6256 TOP

Mid-market exchange rate at 00:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Paʻanga Tonga
1 SAR0.62556 TOP
5 SAR3.12780 TOP
10 SAR6.25559 TOP
20 SAR12.51118 TOP
50 SAR31.27795 TOP
100 SAR62.55590 TOP
250 SAR156.38975 TOP
500 SAR312.77950 TOP
1000 SAR625.55900 TOP
2000 SAR1,251.11800 TOP
5000 SAR3,127.79500 TOP
10000 SAR6,255.59000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TOP1.59857 SAR
5 TOP7.99285 SAR
10 TOP15.98570 SAR
20 TOP31.97140 SAR
50 TOP79.92850 SAR
100 TOP159.85700 SAR
250 TOP399.64250 SAR
500 TOP799.28500 SAR
1000 TOP1,598.57000 SAR
2000 TOP3,197.14000 SAR
5000 TOP7,992.85000 SAR
10000 TOP15,985.70000 SAR