Riyal Ả Rập Xê Út sang Baht Thái

Đổi tiền SAR sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
9.697,91 thb

1,000 SAR = 9,698 THB

Mid-market exchange rate at 08:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Baht Thái
1 SAR9.69791 THB
5 SAR48.48955 THB
10 SAR96.97910 THB
20 SAR193.95820 THB
50 SAR484.89550 THB
100 SAR969.79100 THB
250 SAR2,424.47750 THB
500 SAR4,848.95500 THB
1000 SAR9,697.91000 THB
2000 SAR19,395.82000 THB
5000 SAR48,489.55000 THB
10000 SAR96,979.10000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Riyal Ả Rập Xê Út
1 THB0.10312 SAR
5 THB0.51558 SAR
10 THB1.03115 SAR
20 THB2.06230 SAR
50 THB5.15575 SAR
100 THB10.31150 SAR
250 THB25.77875 SAR
500 THB51.55750 SAR
1000 THB103.11500 SAR
2000 THB206.23000 SAR
5000 THB515.57500 SAR
10000 THB1,031.15000 SAR