Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền SAR sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
2.231,71 sbd

1,000 SAR = 2,232 SBD

Mid-market exchange rate at 05:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Quần đảo Solomon
1 SAR2.23171 SBD
5 SAR11.15855 SBD
10 SAR22.31710 SBD
20 SAR44.63420 SBD
50 SAR111.58550 SBD
100 SAR223.17100 SBD
250 SAR557.92750 SBD
500 SAR1,115.85500 SBD
1000 SAR2,231.71000 SBD
2000 SAR4,463.42000 SBD
5000 SAR11,158.55000 SBD
10000 SAR22,317.10000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SBD0.44809 SAR
5 SBD2.24044 SAR
10 SBD4.48087 SAR
20 SBD8.96174 SAR
50 SBD22.40435 SAR
100 SBD44.80870 SAR
250 SBD112.02175 SAR
500 SBD224.04350 SAR
1000 SBD448.08700 SAR
2000 SBD896.17400 SAR
5000 SBD2,240.43500 SAR
10000 SBD4,480.87000 SAR