Riyal Ả Rập Xê Út sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền SAR sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
1.011,90 pgk

1,000 SAR = 1,012 PGK

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Kina Papua New Guinea
1 SAR1.01190 PGK
5 SAR5.05950 PGK
10 SAR10.11900 PGK
20 SAR20.23800 PGK
50 SAR50.59500 PGK
100 SAR101.19000 PGK
250 SAR252.97500 PGK
500 SAR505.95000 PGK
1000 SAR1,011.90000 PGK
2000 SAR2,023.80000 PGK
5000 SAR5,059.50000 PGK
10000 SAR10,119.00000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PGK0.98824 SAR
5 PGK4.94120 SAR
10 PGK9.88240 SAR
20 PGK19.76480 SAR
50 PGK49.41200 SAR
100 PGK98.82400 SAR
250 PGK247.06000 SAR
500 PGK494.12000 SAR
1000 PGK988.24000 SAR
2000 PGK1,976.48000 SAR
5000 PGK4,941.20000 SAR
10000 PGK9,882.40000 SAR