Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền SAR sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
266,63 bsd

1,000 SAR = 0,2666 BSD

Mid-market exchange rate at 17:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Bahamas
1 SAR0.26663 BSD
5 SAR1.33314 BSD
10 SAR2.66628 BSD
20 SAR5.33256 BSD
50 SAR13.33140 BSD
100 SAR26.66280 BSD
250 SAR66.65700 BSD
500 SAR133.31400 BSD
1000 SAR266.62800 BSD
2000 SAR533.25600 BSD
5000 SAR1,333.14000 BSD
10000 SAR2,666.28000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BSD3.75055 SAR
5 BSD18.75275 SAR
10 BSD37.50550 SAR
20 BSD75.01100 SAR
50 BSD187.52750 SAR
100 BSD375.05500 SAR
250 BSD937.63750 SAR
500 BSD1,875.27500 SAR
1000 BSD3,750.55000 SAR
2000 BSD7,501.10000 SAR
5000 BSD18,752.75000 SAR
10000 BSD37,505.50000 SAR