Rúp Nga sang Bảng Jersey

Đổi tiền RUB sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
8,60 jep

1,000 RUB = 0,008598 JEP

Mid-market exchange rate at 14:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Jersey
1 RUB0.00860 JEP
5 RUB0.04299 JEP
10 RUB0.08598 JEP
20 RUB0.17197 JEP
50 RUB0.42992 JEP
100 RUB0.85985 JEP
250 RUB2.14962 JEP
500 RUB4.29924 JEP
1000 RUB8.59847 JEP
2000 RUB17.19694 JEP
5000 RUB42.99235 JEP
10000 RUB85.98470 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rúp Nga
1 JEP116.30000 RUB
5 JEP581.50000 RUB
10 JEP1,163.00000 RUB
20 JEP2,326.00000 RUB
50 JEP5,815.00000 RUB
100 JEP11,630.00000 RUB
250 JEP29,075.00000 RUB
500 JEP58,150.00000 RUB
1000 JEP116,300.00000 RUB
2000 JEP232,600.00000 RUB
5000 JEP581,500.00000 RUB
10000 JEP1,163,000.00000 RUB