Rúp Nga sang Đô-la Guyana

Đổi tiền RUB sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
2.262,88 gyd

1,000 RUB = 2,263 GYD

Mid-market exchange rate at 07:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Guyana
1 RUB2.26288 GYD
5 RUB11.31440 GYD
10 RUB22.62880 GYD
20 RUB45.25760 GYD
50 RUB113.14400 GYD
100 RUB226.28800 GYD
250 RUB565.72000 GYD
500 RUB1,131.44000 GYD
1000 RUB2,262.88000 GYD
2000 RUB4,525.76000 GYD
5000 RUB11,314.40000 GYD
10000 RUB22,628.80000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rúp Nga
1 GYD0.44192 RUB
5 GYD2.20958 RUB
10 GYD4.41915 RUB
20 GYD8.83830 RUB
50 GYD22.09575 RUB
100 GYD44.19150 RUB
250 GYD110.47875 RUB
500 GYD220.95750 RUB
1000 GYD441.91500 RUB
2000 GYD883.83000 RUB
5000 GYD2,209.57500 RUB
10000 GYD4,419.15000 RUB