Rial Qatar sang Bảng Jersey

Đổi tiền QAR sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
220,25 jep

1,000 QAR = 0,2203 JEP

Mid-market exchange rate at 00:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Jersey
1 QAR0.22025 JEP
5 QAR1.10126 JEP
10 QAR2.20252 JEP
20 QAR4.40504 JEP
50 QAR11.01260 JEP
100 QAR22.02520 JEP
250 QAR55.06300 JEP
500 QAR110.12600 JEP
1000 QAR220.25200 JEP
2000 QAR440.50400 JEP
5000 QAR1,101.26000 JEP
10000 QAR2,202.52000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rial Qatar
1 JEP4.54025 QAR
5 JEP22.70125 QAR
10 JEP45.40250 QAR
20 JEP90.80500 QAR
50 JEP227.01250 QAR
100 JEP454.02500 QAR
250 JEP1,135.06250 QAR
500 JEP2,270.12500 QAR
1000 JEP4,540.25000 QAR
2000 JEP9,080.50000 QAR
5000 JEP22,701.25000 QAR
10000 JEP45,402.50000 QAR