Nuevo sol Peru sang Shilling Uganda

Đổi tiền PEN sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
1.015.810 ugx

S/.1,000 PEN = Ush1.016 UGX

Mid-market exchange rate at 02:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shilling Uganda
1 PEN1,015.81000 UGX
5 PEN5,079.05000 UGX
10 PEN10,158.10000 UGX
20 PEN20,316.20000 UGX
50 PEN50,790.50000 UGX
100 PEN101,581.00000 UGX
250 PEN253,952.50000 UGX
500 PEN507,905.00000 UGX
1000 PEN1,015,810.00000 UGX
2000 PEN2,031,620.00000 UGX
5000 PEN5,079,050.00000 UGX
10000 PEN10,158,100.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Nuevo Sol Peru
1 UGX0.00098 PEN
5 UGX0.00492 PEN
10 UGX0.00984 PEN
20 UGX0.01969 PEN
50 UGX0.04922 PEN
100 UGX0.09844 PEN
250 UGX0.24611 PEN
500 UGX0.49222 PEN
1000 UGX0.98444 PEN
2000 UGX1.96887 PEN
5000 UGX4.92218 PEN
10000 UGX9.84435 PEN