Rupee Nepal sang Shilling Uganda

Đổi tiền NPR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
28.526 ugx

1,000 NPR = 28,53 UGX

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Shilling Uganda
1 NPR28.52610 UGX
5 NPR142.63050 UGX
10 NPR285.26100 UGX
20 NPR570.52200 UGX
50 NPR1,426.30500 UGX
100 NPR2,852.61000 UGX
250 NPR7,131.52500 UGX
500 NPR14,263.05000 UGX
1000 NPR28,526.10000 UGX
2000 NPR57,052.20000 UGX
5000 NPR142,630.50000 UGX
10000 NPR285,261.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Nepal
1 UGX0.03506 NPR
5 UGX0.17528 NPR
10 UGX0.35056 NPR
20 UGX0.70111 NPR
50 UGX1.75278 NPR
100 UGX3.50556 NPR
250 UGX8.76390 NPR
500 UGX17.52780 NPR
1000 UGX35.05560 NPR
2000 UGX70.11120 NPR
5000 UGX175.27800 NPR
10000 UGX350.55600 NPR