Rupee Nepal sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền NPR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
243,88 try

₨1,000 NPR = TL0,2439 TRY

Mid-market exchange rate at 11:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NPR0.24388 TRY
5 NPR1.21941 TRY
10 NPR2.43882 TRY
20 NPR4.87764 TRY
50 NPR12.19410 TRY
100 NPR24.38820 TRY
250 NPR60.97050 TRY
500 NPR121.94100 TRY
1000 NPR243.88200 TRY
2000 NPR487.76400 TRY
5000 NPR1,219.41000 TRY
10000 NPR2,438.82000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Nepal
1 TRY4.10034 NPR
5 TRY20.50170 NPR
10 TRY41.00340 NPR
20 TRY82.00680 NPR
50 TRY205.01700 NPR
100 TRY410.03400 NPR
250 TRY1,025.08500 NPR
500 TRY2,050.17000 NPR
1000 TRY4,100.34000 NPR
2000 TRY8,200.68000 NPR
5000 TRY20,501.70000 NPR
10000 TRY41,003.40000 NPR