1 Krone Na Uy sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền NOK sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
0,07 fkp

kr1,000 NOK = £0,07240 FKP

Mid-market exchange rate at 14:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Quần đảo Falkland
1 NOK0.07240 FKP
5 NOK0.36199 FKP
10 NOK0.72399 FKP
20 NOK1.44797 FKP
50 NOK3.61993 FKP
100 NOK7.23985 FKP
250 NOK18.09963 FKP
500 NOK36.19925 FKP
1000 NOK72.39850 FKP
2000 NOK144.79700 FKP
5000 NOK361.99250 FKP
10000 NOK723.98500 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Krone Na Uy
1 FKP13.81240 NOK
5 FKP69.06200 NOK
10 FKP138.12400 NOK
20 FKP276.24800 NOK
50 FKP690.62000 NOK
100 FKP1,381.24000 NOK
250 FKP3,453.10000 NOK
500 FKP6,906.20000 NOK
1000 FKP13,812.40000 NOK
2000 FKP27,624.80000 NOK
5000 FKP69,062.00000 NOK
10000 FKP138,124.00000 NOK