Naira Nigeria sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền NGN sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
2,04 top

1,000 NGN = 0,002040 TOP

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Paʻanga Tonga
1 NGN0.00204 TOP
5 NGN0.01020 TOP
10 NGN0.02040 TOP
20 NGN0.04081 TOP
50 NGN0.10202 TOP
100 NGN0.20404 TOP
250 NGN0.51010 TOP
500 NGN1.02020 TOP
1000 NGN2.04040 TOP
2000 NGN4.08080 TOP
5000 NGN10.20200 TOP
10000 NGN20.40400 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Naira Nigeria
1 TOP490.09900 NGN
5 TOP2,450.49500 NGN
10 TOP4,900.99000 NGN
20 TOP9,801.98000 NGN
50 TOP24,504.95000 NGN
100 TOP49,009.90000 NGN
250 TOP122,524.75000 NGN
500 TOP245,049.50000 NGN
1000 TOP490,099.00000 NGN
2000 TOP980,198.00000 NGN
5000 TOP2,450,495.00000 NGN
10000 TOP4,900,990.00000 NGN