Kwacha Malawi sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MWK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mwk
2,17 sar

MK1,000 MWK = SR0,002172 SAR

Mid-market exchange rate at 13:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MWK0.00217 SAR
5 MWK0.01086 SAR
10 MWK0.02172 SAR
20 MWK0.04344 SAR
50 MWK0.10859 SAR
100 MWK0.21718 SAR
250 MWK0.54296 SAR
500 MWK1.08592 SAR
1000 MWK2.17184 SAR
2000 MWK4.34368 SAR
5000 MWK10.85920 SAR
10000 MWK21.71840 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Kwacha Malawi
1 SAR460.43900 MWK
5 SAR2,302.19500 MWK
10 SAR4,604.39000 MWK
20 SAR9,208.78000 MWK
50 SAR23,021.95000 MWK
100 SAR46,043.90000 MWK
250 SAR115,109.75000 MWK
500 SAR230,219.50000 MWK
1000 SAR460,439.00000 MWK
2000 SAR920,878.00000 MWK
5000 SAR2,302,195.00000 MWK
10000 SAR4,604,390.00000 MWK