Tugrik Mông Cổ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MNT sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
9,64 try

1,000 MNT = 0,009642 TRY

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MNT0.00964 TRY
5 MNT0.04821 TRY
10 MNT0.09642 TRY
20 MNT0.19284 TRY
50 MNT0.48210 TRY
100 MNT0.96420 TRY
250 MNT2.41050 TRY
500 MNT4.82100 TRY
1000 MNT9.64199 TRY
2000 MNT19.28398 TRY
5000 MNT48.20995 TRY
10000 MNT96.41990 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Tugrik Mông Cổ
1 TRY103.71300 MNT
5 TRY518.56500 MNT
10 TRY1,037.13000 MNT
20 TRY2,074.26000 MNT
50 TRY5,185.65000 MNT
100 TRY10,371.30000 MNT
250 TRY25,928.25000 MNT
500 TRY51,856.50000 MNT
1000 TRY103,713.00000 MNT
2000 TRY207,426.00000 MNT
5000 TRY518,565.00000 MNT
10000 TRY1,037,130.00000 MNT