Tugrik Mông Cổ sang Krona Iceland

Đổi tiền MNT sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
41,50 isk

₮1,000 MNT = kr0,04150 ISK

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Krona Iceland
1 MNT0.04150 ISK
5 MNT0.20750 ISK
10 MNT0.41500 ISK
20 MNT0.83001 ISK
50 MNT2.07502 ISK
100 MNT4.15004 ISK
250 MNT10.37510 ISK
500 MNT20.75020 ISK
1000 MNT41.50040 ISK
2000 MNT83.00080 ISK
5000 MNT207.50200 ISK
10000 MNT415.00400 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Tugrik Mông Cổ
1 ISK24.09610 MNT
5 ISK120.48050 MNT
10 ISK240.96100 MNT
20 ISK481.92200 MNT
50 ISK1,204.80500 MNT
100 ISK2,409.61000 MNT
250 ISK6,024.02500 MNT
500 ISK12,048.05000 MNT
1000 ISK24,096.10000 MNT
2000 ISK48,192.20000 MNT
5000 ISK120,480.50000 MNT
10000 ISK240,961.00000 MNT