Dirham Maroc sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền MAD sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
666,10 ttd

1,000 MAD = 0,6661 TTD

Mid-market exchange rate at 16:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Trinidad và Tobago
1 MAD0.66610 TTD
5 MAD3.33052 TTD
10 MAD6.66103 TTD
20 MAD13.32206 TTD
50 MAD33.30515 TTD
100 MAD66.61030 TTD
250 MAD166.52575 TTD
500 MAD333.05150 TTD
1000 MAD666.10300 TTD
2000 MAD1,332.20600 TTD
5000 MAD3,330.51500 TTD
10000 MAD6,661.03000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Dirham Maroc
1 TTD1.50127 MAD
5 TTD7.50635 MAD
10 TTD15.01270 MAD
20 TTD30.02540 MAD
50 TTD75.06350 MAD
100 TTD150.12700 MAD
250 TTD375.31750 MAD
500 TTD750.63500 MAD
1000 TTD1,501.27000 MAD
2000 TTD3,002.54000 MAD
5000 TTD7,506.35000 MAD
10000 TTD15,012.70000 MAD