Bảng Liban sang Shilling Tanzania

Đổi tiền LBP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
28,90 tzs

ل.ل.1,000 LBP = tzs0,02890 TZS

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Shilling Tanzania
1 LBP0.02890 TZS
5 LBP0.14449 TZS
10 LBP0.28898 TZS
20 LBP0.57797 TZS
50 LBP1.44492 TZS
100 LBP2.88983 TZS
250 LBP7.22458 TZS
500 LBP14.44915 TZS
1000 LBP28.89830 TZS
2000 LBP57.79660 TZS
5000 LBP144.49150 TZS
10000 LBP288.98300 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Liban
1 TZS34.60410 LBP
5 TZS173.02050 LBP
10 TZS346.04100 LBP
20 TZS692.08200 LBP
50 TZS1,730.20500 LBP
100 TZS3,460.41000 LBP
250 TZS8,651.02500 LBP
500 TZS17,302.05000 LBP
1000 TZS34,604.10000 LBP
2000 TZS69,208.20000 LBP
5000 TZS173,020.50000 LBP
10000 TZS346,041.00000 LBP