Bảng Liban sang Peso Philippines

Đổi tiền LBP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,64 php

ل.ل.1,000 LBP = ₱0,0006445 PHP

Mid-market exchange rate at 08:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Peso Philippines
1 LBP0.00064 PHP
5 LBP0.00322 PHP
10 LBP0.00644 PHP
20 LBP0.01289 PHP
50 LBP0.03222 PHP
100 LBP0.06445 PHP
250 LBP0.16112 PHP
500 LBP0.32224 PHP
1000 LBP0.64448 PHP
2000 LBP1.28895 PHP
5000 LBP3.22238 PHP
10000 LBP6.44476 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Liban
1 PHP1,551.65000 LBP
5 PHP7,758.25000 LBP
10 PHP15,516.50000 LBP
20 PHP31,033.00000 LBP
50 PHP77,582.50000 LBP
100 PHP155,165.00000 LBP
250 PHP387,912.50000 LBP
500 PHP775,825.00000 LBP
1000 PHP1,551,650.00000 LBP
2000 PHP3,103,300.00000 LBP
5000 PHP7,758,250.00000 LBP
10000 PHP15,516,500.00000 LBP