Bảng Liban sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền LBP sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,04 pgk

1,000 LBP = 0,00004233 PGK

Mid-market exchange rate at 03:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Kina Papua New Guinea
1 LBP0.00004 PGK
5 LBP0.00021 PGK
10 LBP0.00042 PGK
20 LBP0.00085 PGK
50 LBP0.00212 PGK
100 LBP0.00423 PGK
250 LBP0.01058 PGK
500 LBP0.02117 PGK
1000 LBP0.04233 PGK
2000 LBP0.08467 PGK
5000 LBP0.21167 PGK
10000 LBP0.42333 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Bảng Liban
1 PGK23,622.10000 LBP
5 PGK118,110.50000 LBP
10 PGK236,221.00000 LBP
20 PGK472,442.00000 LBP
50 PGK1,181,105.00000 LBP
100 PGK2,362,210.00000 LBP
250 PGK5,905,525.00000 LBP
500 PGK11,811,050.00000 LBP
1000 PGK23,622,100.00000 LBP
2000 PGK47,244,200.00000 LBP
5000 PGK118,110,500.00000 LBP
10000 PGK236,221,000.00000 LBP