Bảng Liban sang Bảng Jersey

Đổi tiền LBP sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,01 jep

ل.ل.1,000 LBP = £0,000008933 JEP

Mid-market exchange rate at 01:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Bảng Jersey
1 LBP0.00001 JEP
5 LBP0.00004 JEP
10 LBP0.00009 JEP
20 LBP0.00018 JEP
50 LBP0.00045 JEP
100 LBP0.00089 JEP
250 LBP0.00223 JEP
500 LBP0.00447 JEP
1000 LBP0.00893 JEP
2000 LBP0.01787 JEP
5000 LBP0.04466 JEP
10000 LBP0.08933 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Bảng Liban
1 JEP111,949.00000 LBP
5 JEP559,745.00000 LBP
10 JEP1,119,490.00000 LBP
20 JEP2,238,980.00000 LBP
50 JEP5,597,450.00000 LBP
100 JEP11,194,900.00000 LBP
250 JEP27,987,250.00000 LBP
500 JEP55,974,500.00000 LBP
1000 JEP111,949,000.00000 LBP
2000 JEP223,898,000.00000 LBP
5000 JEP559,745,000.00000 LBP
10000 JEP1,119,490,000.00000 LBP