Bảng Đảo Man sang Franc Rwanda

Đổi tiền IMP sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
1.604.400 rwf

1,000 IMP = 1.604 RWF

Mid-market exchange rate at 19:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Franc Rwanda
1 IMP1,604.40000 RWF
5 IMP8,022.00000 RWF
10 IMP16,044.00000 RWF
20 IMP32,088.00000 RWF
50 IMP80,220.00000 RWF
100 IMP160,440.00000 RWF
250 IMP401,100.00000 RWF
500 IMP802,200.00000 RWF
1000 IMP1,604,400.00000 RWF
2000 IMP3,208,800.00000 RWF
5000 IMP8,022,000.00000 RWF
10000 IMP16,044,000.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Bảng Đảo Man
1 RWF0.00062 IMP
5 RWF0.00312 IMP
10 RWF0.00623 IMP
20 RWF0.01247 IMP
50 RWF0.03116 IMP
100 RWF0.06233 IMP
250 RWF0.15582 IMP
500 RWF0.31164 IMP
1000 RWF0.62329 IMP
2000 RWF1.24657 IMP
5000 RWF3.11643 IMP
10000 RWF6.23285 IMP