Bảng Đảo Man sang Peso Colombia

Đổi tiền IMP sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
4.951.750 cop

£1,000 IMP = $4.952 COP

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Colombia
1 IMP4,951.75000 COP
5 IMP24,758.75000 COP
10 IMP49,517.50000 COP
20 IMP99,035.00000 COP
50 IMP247,587.50000 COP
100 IMP495,175.00000 COP
250 IMP1,237,937.50000 COP
500 IMP2,475,875.00000 COP
1000 IMP4,951,750.00000 COP
2000 IMP9,903,500.00000 COP
5000 IMP24,758,750.00000 COP
10000 IMP49,517,500.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Đảo Man
1 COP0.00020 IMP
5 COP0.00101 IMP
10 COP0.00202 IMP
20 COP0.00404 IMP
50 COP0.01010 IMP
100 COP0.02019 IMP
250 COP0.05049 IMP
500 COP0.10097 IMP
1000 COP0.20195 IMP
2000 COP0.40390 IMP
5000 COP1.00975 IMP
10000 COP2.01949 IMP