Franc Guinea sang Peso Argentina

Đổi tiền GNF sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
101,59 ars

GFr1,000 GNF = $0,1016 ARS

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Peso Argentina
1 GNF0.10159 ARS
5 GNF0.50795 ARS
10 GNF1.01590 ARS
20 GNF2.03180 ARS
50 GNF5.07950 ARS
100 GNF10.15900 ARS
250 GNF25.39750 ARS
500 GNF50.79500 ARS
1000 GNF101.59000 ARS
2000 GNF203.18000 ARS
5000 GNF507.95000 ARS
10000 GNF1,015.90000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Franc Guinea
1 ARS9.84345 GNF
5 ARS49.21725 GNF
10 ARS98.43450 GNF
20 ARS196.86900 GNF
50 ARS492.17250 GNF
100 ARS984.34500 GNF
250 ARS2,460.86250 GNF
500 ARS4,921.72500 GNF
1000 ARS9,843.45000 GNF
2000 ARS19,686.90000 GNF
5000 ARS49,217.25000 GNF
10000 ARS98,434.50000 GNF