Bảng Gibraltar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền GIP sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
40.617,10 try

£1,000 GIP = TL40,62 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GIP40.61710 TRY
5 GIP203.08550 TRY
10 GIP406.17100 TRY
20 GIP812.34200 TRY
50 GIP2,030.85500 TRY
100 GIP4,061.71000 TRY
250 GIP10,154.27500 TRY
500 GIP20,308.55000 TRY
1000 GIP40,617.10000 TRY
2000 GIP81,234.20000 TRY
5000 GIP203,085.50000 TRY
10000 GIP406,171.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Gibraltar
1 TRY0.02462 GIP
5 TRY0.12310 GIP
10 TRY0.24620 GIP
20 TRY0.49240 GIP
50 TRY1.23101 GIP
100 TRY2.46202 GIP
250 TRY6.15505 GIP
500 TRY12.31010 GIP
1000 TRY24.62020 GIP
2000 TRY49.24040 GIP
5000 TRY123.10100 GIP
10000 TRY246.20200 GIP