currency.VES (VES)
Tên loại tiền tệ
VES
Ký hiệu tiền tệ
Bs.
Tỷ giá chuyển đổi VES
USD | EUR | GBP | INR | JPY | RUB | AUD | ZAR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ VES | 0.02087 | 0.01984 | 0.01643 | 1.76813 | 3.13560 | 2.19105 | 0.03244 | 0.37897 |
Đến VES | 47.92220 | 50.40220 | 60.87800 | 0.56557 | 0.31892 | 0.45640 | 30.83070 | 2.63874 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.