Ngultrum Bhutan sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền BTN sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
28,11 top

1,000 BTN = 0,02811 TOP

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Paʻanga Tonga
1 BTN0.02811 TOP
5 BTN0.14057 TOP
10 BTN0.28114 TOP
20 BTN0.56228 TOP
50 BTN1.40571 TOP
100 BTN2.81141 TOP
250 BTN7.02853 TOP
500 BTN14.05705 TOP
1000 BTN28.11410 TOP
2000 BTN56.22820 TOP
5000 BTN140.57050 TOP
10000 BTN281.14100 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Ngultrum Bhutan
1 TOP35.56930 BTN
5 TOP177.84650 BTN
10 TOP355.69300 BTN
20 TOP711.38600 BTN
50 TOP1,778.46500 BTN
100 TOP3,556.93000 BTN
250 TOP8,892.32500 BTN
500 TOP17,784.65000 BTN
1000 TOP35,569.30000 BTN
2000 TOP71,138.60000 BTN
5000 TOP177,846.50000 BTN
10000 TOP355,693.00000 BTN