Ngultrum Bhutan sang Cedi Ghana

Đổi tiền BTN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
154,28 ghs

1,000 BTN = 0,1543 GHS

Mid-market exchange rate at 15:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Cedi Ghana
1 BTN0.15428 GHS
5 BTN0.77138 GHS
10 BTN1.54276 GHS
20 BTN3.08552 GHS
50 BTN7.71380 GHS
100 BTN15.42760 GHS
250 BTN38.56900 GHS
500 BTN77.13800 GHS
1000 BTN154.27600 GHS
2000 BTN308.55200 GHS
5000 BTN771.38000 GHS
10000 BTN1,542.76000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ngultrum Bhutan
1 GHS6.48188 BTN
5 GHS32.40940 BTN
10 GHS64.81880 BTN
20 GHS129.63760 BTN
50 GHS324.09400 BTN
100 GHS648.18800 BTN
250 GHS1,620.47000 BTN
500 GHS3,240.94000 BTN
1000 GHS6,481.88000 BTN
2000 GHS12,963.76000 BTN
5000 GHS32,409.40000 BTN
10000 GHS64,818.80000 BTN