Boliviano Bolivia sang Peso Colombia

Đổi tiền BOB sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
562.653 cop

Bs1,000 BOB = $562,7 COP

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Peso Colombia
1 BOB562.65300 COP
5 BOB2,813.26500 COP
10 BOB5,626.53000 COP
20 BOB11,253.06000 COP
50 BOB28,132.65000 COP
100 BOB56,265.30000 COP
250 BOB140,663.25000 COP
500 BOB281,326.50000 COP
1000 BOB562,653.00000 COP
2000 BOB1,125,306.00000 COP
5000 BOB2,813,265.00000 COP
10000 BOB5,626,530.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Boliviano Bolivia
1 COP0.00178 BOB
5 COP0.00889 BOB
10 COP0.01777 BOB
20 COP0.03555 BOB
50 COP0.08886 BOB
100 COP0.17773 BOB
250 COP0.44432 BOB
500 COP0.88865 BOB
1000 COP1.77729 BOB
2000 COP3.55458 BOB
5000 COP8.88645 BOB
10000 COP17.77290 BOB