Đô-la Brunei sang Shilling Uganda

Đổi tiền BND sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
2.797.940 ugx

1,000 BND = 2.798 UGX

Mid-market exchange rate at 00:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Shilling Uganda
1 BND2,797.94000 UGX
5 BND13,989.70000 UGX
10 BND27,979.40000 UGX
20 BND55,958.80000 UGX
50 BND139,897.00000 UGX
100 BND279,794.00000 UGX
250 BND699,485.00000 UGX
500 BND1,398,970.00000 UGX
1000 BND2,797,940.00000 UGX
2000 BND5,595,880.00000 UGX
5000 BND13,989,700.00000 UGX
10000 BND27,979,400.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Brunei
1 UGX0.00036 BND
5 UGX0.00179 BND
10 UGX0.00357 BND
20 UGX0.00715 BND
50 UGX0.01787 BND
100 UGX0.03574 BND
250 UGX0.08935 BND
500 UGX0.17870 BND
1000 UGX0.35741 BND
2000 UGX0.71481 BND
5000 UGX1.78702 BND
10000 UGX3.57405 BND