Đô-la Bermuda sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BMD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
3.751,05 sar

1,000 BMD = 3,751 SAR

Mid-market exchange rate at 06:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BMD3.75105 SAR
5 BMD18.75525 SAR
10 BMD37.51050 SAR
20 BMD75.02100 SAR
50 BMD187.55250 SAR
100 BMD375.10500 SAR
250 BMD937.76250 SAR
500 BMD1,875.52500 SAR
1000 BMD3,751.05000 SAR
2000 BMD7,502.10000 SAR
5000 BMD18,755.25000 SAR
10000 BMD37,510.50000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Bermuda
1 SAR0.26659 BMD
5 SAR1.33296 BMD
10 SAR2.66592 BMD
20 SAR5.33184 BMD
50 SAR13.32960 BMD
100 SAR26.65920 BMD
250 SAR66.64800 BMD
500 SAR133.29600 BMD
1000 SAR266.59200 BMD
2000 SAR533.18400 BMD
5000 SAR1,332.96000 BMD
10000 SAR2,665.92000 BMD