Đô-la Bermuda sang Krona Iceland

Đổi tiền BMD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
140.415 isk

$1,000 BMD = kr140,4 ISK

Mid-market exchange rate at 04:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Krona Iceland
1 BMD140.41500 ISK
5 BMD702.07500 ISK
10 BMD1,404.15000 ISK
20 BMD2,808.30000 ISK
50 BMD7,020.75000 ISK
100 BMD14,041.50000 ISK
250 BMD35,103.75000 ISK
500 BMD70,207.50000 ISK
1000 BMD140,415.00000 ISK
2000 BMD280,830.00000 ISK
5000 BMD702,075.00000 ISK
10000 BMD1,404,150.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Bermuda
1 ISK0.00712 BMD
5 ISK0.03561 BMD
10 ISK0.07122 BMD
20 ISK0.14243 BMD
50 ISK0.35609 BMD
100 ISK0.71218 BMD
250 ISK1.78044 BMD
500 ISK3.56088 BMD
1000 ISK7.12175 BMD
2000 ISK14.24350 BMD
5000 ISK35.60875 BMD
10000 ISK71.21750 BMD