Dram Armenia sang Pataca Macau

Đổi tiền AMD sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
20,44 mop

1,000 AMD = 0,02044 MOP

Mid-market exchange rate at 01:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Pataca Macau
1 AMD0.02044 MOP
5 AMD0.10220 MOP
10 AMD0.20440 MOP
20 AMD0.40881 MOP
50 AMD1.02202 MOP
100 AMD2.04403 MOP
250 AMD5.11008 MOP
500 AMD10.22015 MOP
1000 AMD20.44030 MOP
2000 AMD40.88060 MOP
5000 AMD102.20150 MOP
10000 AMD204.40300 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Dram Armenia
1 MOP48.92280 AMD
5 MOP244.61400 AMD
10 MOP489.22800 AMD
20 MOP978.45600 AMD
50 MOP2,446.14000 AMD
100 MOP4,892.28000 AMD
250 MOP12,230.70000 AMD
500 MOP24,461.40000 AMD
1000 MOP48,922.80000 AMD
2000 MOP97,845.60000 AMD
5000 MOP244,614.00000 AMD
10000 MOP489,228.00000 AMD