Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Leu Romania
Đổi tiền AED sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Leu Romania
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Leu Romania | |
---|---|
1 AED | 1.26278 RON |
5 AED | 6.31390 RON |
10 AED | 12.62780 RON |
20 AED | 25.25560 RON |
50 AED | 63.13900 RON |
100 AED | 126.27800 RON |
250 AED | 315.69500 RON |
500 AED | 631.39000 RON |
1000 AED | 1,262.78000 RON |
2000 AED | 2,525.56000 RON |
5000 AED | 6,313.90000 RON |
10000 AED | 12,627.80000 RON |
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 RON | 0.79191 AED |
5 RON | 3.95953 AED |
10 RON | 7.91906 AED |
20 RON | 15.83812 AED |
50 RON | 39.59530 AED |
100 RON | 79.19060 AED |
250 RON | 197.97650 AED |
500 RON | 395.95300 AED |
1000 RON | 791.90600 AED |
2000 RON | 1,583.81200 AED |
5000 RON | 3,959.53000 AED |
10000 RON | 7,919.06000 AED |