Rand Nam Phi sang Shilling Uganda

Đổi tiền ZAR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
197.902 ugx

1,000 ZAR = 197,9 UGX

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shilling Uganda
1 ZAR197.90200 UGX
5 ZAR989.51000 UGX
10 ZAR1,979.02000 UGX
20 ZAR3,958.04000 UGX
50 ZAR9,895.10000 UGX
100 ZAR19,790.20000 UGX
250 ZAR49,475.50000 UGX
500 ZAR98,951.00000 UGX
1000 ZAR197,902.00000 UGX
2000 ZAR395,804.00000 UGX
5000 ZAR989,510.00000 UGX
10000 ZAR1,979,020.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rand Nam Phi
1 UGX0.00505 ZAR
5 UGX0.02527 ZAR
10 UGX0.05053 ZAR
20 UGX0.10106 ZAR
50 UGX0.25265 ZAR
100 UGX0.50530 ZAR
250 UGX1.26325 ZAR
500 UGX2.52651 ZAR
1000 UGX5.05301 ZAR
2000 UGX10.10602 ZAR
5000 UGX25.26505 ZAR
10000 UGX50.53010 ZAR