Rand Nam Phi sang Franc Guinea

Đổi tiền ZAR sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
451.569 gnf

R1,000 ZAR = GFr451,6 GNF

Mid-market exchange rate at 23:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc Guinea
1 ZAR451.56900 GNF
5 ZAR2,257.84500 GNF
10 ZAR4,515.69000 GNF
20 ZAR9,031.38000 GNF
50 ZAR22,578.45000 GNF
100 ZAR45,156.90000 GNF
250 ZAR112,892.25000 GNF
500 ZAR225,784.50000 GNF
1000 ZAR451,569.00000 GNF
2000 ZAR903,138.00000 GNF
5000 ZAR2,257,845.00000 GNF
10000 ZAR4,515,690.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rand Nam Phi
1 GNF0.00221 ZAR
5 GNF0.01107 ZAR
10 GNF0.02214 ZAR
20 GNF0.04429 ZAR
50 GNF0.11072 ZAR
100 GNF0.22145 ZAR
250 GNF0.55362 ZAR
500 GNF1.10725 ZAR
1000 GNF2.21450 ZAR
2000 GNF4.42900 ZAR
5000 GNF11.07250 ZAR
10000 GNF22.14500 ZAR