Tân Đài tệ Đài Loan sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền TWD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
774.778 vnd

1,000 TWD = 774,8 VND

Mid-market exchange rate at 09:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đồng Việt Nam
1 TWD774.77800 VND
5 TWD3,873.89000 VND
10 TWD7,747.78000 VND
20 TWD15,495.56000 VND
50 TWD38,738.90000 VND
100 TWD77,477.80000 VND
250 TWD193,694.50000 VND
500 TWD387,389.00000 VND
1000 TWD774,778.00000 VND
2000 TWD1,549,556.00000 VND
5000 TWD3,873,890.00000 VND
10000 TWD7,747,780.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Tân Đài tệ Đài Loan
1 VND0.00129 TWD
5 VND0.00645 TWD
10 VND0.01291 TWD
20 VND0.02581 TWD
50 VND0.06453 TWD
100 VND0.12907 TWD
250 VND0.32267 TWD
500 VND0.64535 TWD
1000 VND1.29069 TWD
2000 VND2.58138 TWD
5000 VND6.45345 TWD
10000 VND12.90690 TWD