Tân Đài tệ Đài Loan sang Cedi Ghana

Đổi tiền TWD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
399,64 ghs

1,000 TWD = 0,3996 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Cedi Ghana
1 TWD0.39964 GHS
5 TWD1.99822 GHS
10 TWD3.99643 GHS
20 TWD7.99286 GHS
50 TWD19.98215 GHS
100 TWD39.96430 GHS
250 TWD99.91075 GHS
500 TWD199.82150 GHS
1000 TWD399.64300 GHS
2000 TWD799.28600 GHS
5000 TWD1,998.21500 GHS
10000 TWD3,996.43000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GHS2.50223 TWD
5 GHS12.51115 TWD
10 GHS25.02230 TWD
20 GHS50.04460 TWD
50 GHS125.11150 TWD
100 GHS250.22300 TWD
250 GHS625.55750 TWD
500 GHS1,251.11500 TWD
1000 GHS2,502.23000 TWD
2000 GHS5,004.46000 TWD
5000 GHS12,511.15000 TWD
10000 GHS25,022.30000 TWD