Baht Thái sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền THB sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
37.228 krw

฿1,000 THB = ₩37,23 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Won Hàn Quốc
1 THB37.22750 KRW
5 THB186.13750 KRW
10 THB372.27500 KRW
20 THB744.55000 KRW
50 THB1,861.37500 KRW
100 THB3,722.75000 KRW
250 THB9,306.87500 KRW
500 THB18,613.75000 KRW
1000 THB37,227.50000 KRW
2000 THB74,455.00000 KRW
5000 THB186,137.50000 KRW
10000 THB372,275.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Baht Thái
1 KRW0.02686 THB
5 KRW0.13431 THB
10 KRW0.26862 THB
20 KRW0.53724 THB
50 KRW1.34310 THB
100 KRW2.68619 THB
250 KRW6.71548 THB
500 KRW13.43095 THB
1000 KRW26.86190 THB
2000 KRW53.72380 THB
5000 KRW134.30950 THB
10000 KRW268.61900 THB