Leone Sierra Leone sang Peso Philippines

Đổi tiền SLL sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
2,56 php

Le1,000 SLL = ₱0,002559 PHP

Mid-market exchange rate at 17:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Peso Philippines
1 SLL0.00256 PHP
5 SLL0.01279 PHP
10 SLL0.02559 PHP
20 SLL0.05118 PHP
50 SLL0.12795 PHP
100 SLL0.25590 PHP
250 SLL0.63974 PHP
500 SLL1.27948 PHP
1000 SLL2.55896 PHP
2000 SLL5.11792 PHP
5000 SLL12.79480 PHP
10000 SLL25.58960 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Leone Sierra Leone
1 PHP390.78400 SLL
5 PHP1,953.92000 SLL
10 PHP3,907.84000 SLL
20 PHP7,815.68000 SLL
50 PHP19,539.20000 SLL
100 PHP39,078.40000 SLL
250 PHP97,696.00000 SLL
500 PHP195,392.00000 SLL
1000 PHP390,784.00000 SLL
2000 PHP781,568.00000 SLL
5000 PHP1,953,920.00000 SLL
10000 PHP3,907,840.00000 SLL