Riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Colombia

Đổi tiền SAR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
1.039.950 cop

SR1,000 SAR = $1.040 COP

Mid-market exchange rate at 18:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Colombia
1 SAR1,039.95000 COP
5 SAR5,199.75000 COP
10 SAR10,399.50000 COP
20 SAR20,799.00000 COP
50 SAR51,997.50000 COP
100 SAR103,995.00000 COP
250 SAR259,987.50000 COP
500 SAR519,975.00000 COP
1000 SAR1,039,950.00000 COP
2000 SAR2,079,900.00000 COP
5000 SAR5,199,750.00000 COP
10000 SAR10,399,500.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 COP0.00096 SAR
5 COP0.00481 SAR
10 COP0.00962 SAR
20 COP0.01923 SAR
50 COP0.04808 SAR
100 COP0.09616 SAR
250 COP0.24040 SAR
500 COP0.48079 SAR
1000 COP0.96158 SAR
2000 COP1.92316 SAR
5000 COP4.80791 SAR
10000 COP9.61582 SAR