Rúp Nga sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền RUB sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
40,52 sar

1,000 RUB = 0,04052 SAR

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Riyal Ả Rập Xê Út
1 RUB0.04052 SAR
5 RUB0.20260 SAR
10 RUB0.40520 SAR
20 RUB0.81039 SAR
50 RUB2.02598 SAR
100 RUB4.05196 SAR
250 RUB10.12990 SAR
500 RUB20.25980 SAR
1000 RUB40.51960 SAR
2000 RUB81.03920 SAR
5000 RUB202.59800 SAR
10000 RUB405.19600 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rúp Nga
1 SAR24.67940 RUB
5 SAR123.39700 RUB
10 SAR246.79400 RUB
20 SAR493.58800 RUB
50 SAR1,233.97000 RUB
100 SAR2,467.94000 RUB
250 SAR6,169.85000 RUB
500 SAR12,339.70000 RUB
1000 SAR24,679.40000 RUB
2000 SAR49,358.80000 RUB
5000 SAR123,397.00000 RUB
10000 SAR246,794.00000 RUB