Rúp Nga sang Franc Rwanda

Đổi tiền RUB sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
13.916 rwf

1,000 RUB = 13,92 RWF

Mid-market exchange rate at 11:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Rwanda
1 RUB13.91580 RWF
5 RUB69.57900 RWF
10 RUB139.15800 RWF
20 RUB278.31600 RWF
50 RUB695.79000 RWF
100 RUB1,391.58000 RWF
250 RUB3,478.95000 RWF
500 RUB6,957.90000 RWF
1000 RUB13,915.80000 RWF
2000 RUB27,831.60000 RWF
5000 RUB69,579.00000 RWF
10000 RUB139,158.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rúp Nga
1 RWF0.07186 RUB
5 RWF0.35930 RUB
10 RWF0.71861 RUB
20 RWF1.43722 RUB
50 RWF3.59304 RUB
100 RWF7.18608 RUB
250 RWF17.96520 RUB
500 RWF35.93040 RUB
1000 RWF71.86080 RUB
2000 RWF143.72160 RUB
5000 RWF359.30400 RUB
10000 RWF718.60800 RUB