Rúp Nga sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền RUB sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
10,88 bsd

руб1,000 RUB = B$0,01088 BSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Bahamas
1 RUB0.01088 BSD
5 RUB0.05442 BSD
10 RUB0.10884 BSD
20 RUB0.21767 BSD
50 RUB0.54419 BSD
100 RUB1.08837 BSD
250 RUB2.72093 BSD
500 RUB5.44185 BSD
1000 RUB10.88370 BSD
2000 RUB21.76740 BSD
5000 RUB54.41850 BSD
10000 RUB108.83700 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Rúp Nga
1 BSD91.88010 RUB
5 BSD459.40050 RUB
10 BSD918.80100 RUB
20 BSD1,837.60200 RUB
50 BSD4,594.00500 RUB
100 BSD9,188.01000 RUB
250 BSD22,970.02500 RUB
500 BSD45,940.05000 RUB
1000 BSD91,880.10000 RUB
2000 BSD183,760.20000 RUB
5000 BSD459,400.50000 RUB
10000 BSD918,801.00000 RUB